Gavin HOYTE
68
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th06 1990
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Gillingham), English Cup (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
11 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
10 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
8 | Watford | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,64 | 5 | 1 |
5 | Watford | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
4 | Watford | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,08 | 4 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,76 | 6 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 4 | 9 | 1 | 5,67 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Dagenham & Redbridge | Gillingham | 928k | Gavin HOYTE |
10 | 13 Th07 2013 | Watford | Dagenham & Redbridge | 380k | Gavin HOYTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2023 | 70 | 68 | 2 |
7 Th10 2017 | 72 | 70 | 2 |
8 Th09 2017 | 75 | 72 | 3 |
12 Th07 2012 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |