Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gavin HOYTE

Gavin HOYTE Photo
Gillingham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Maidstone United)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

6 Th06 1990

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Gillingham), English Cup (Gillingham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gillingham Hạng 3 5 (0)0005,8010
15 Gillingham Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Gillingham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gillingham Hạng 3 5 (0) 0 0 05,801 0
14 Gillingham Hạng 4 7 (0) 1 0 16,430 0
13 Gillingham Hạng 4 4 (0) 0 0 06,500 0
13 Dagenham & Redbridge Hạng 5 8 (0) 0 3 06,251 0
12 Dagenham & Redbridge Hạng 4 33 (0) 1 1 06,004 0
11 Dagenham & Redbridge Hạng 4 34 (0) 0 1 06,241 0
10 Dagenham & Redbridge Hạng 4 13 (0) 0 1 06,311 0
10 Watford Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Watford Hạng 2 14 (0) 0 0 06,072 0
8 Watford Hạng 2 6 (0) 0 0 05,830 0
7 Watford Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
6 Watford Hạng 2 33 (0) 1 2 05,645 1
5 Watford Hạng 2 37 (0) 1 0 05,702 0
4 Watford Hạng 2 38 (0) 0 1 05,084 0
3 Watford Hạng 2 37 (0) 0 0 04,766 0
2 Watford Hạng 2 3 (0) 0 0 05,001 0
1 Watford Hạng 2 4 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu281 (0)4915,67291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1321 Th08 2014Dagenham & RedbridgeGillingham928kGavin HOYTE
1013 Th07 2013WatfordDagenham & Redbridge380kGavin HOYTE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th03 20237068Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th10 20177270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20177572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th07 20127775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----