Ramon ZOMER
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
13 Th04 1983
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Heracles Almelo), Dutch Cup (Heracles Almelo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 1 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 1 |
14 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
10 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
9 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,60 | 2 | 0 |
8 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,45 | 3 | 0 |
7 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
6 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
5 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 1 |
4 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
3 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
2 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
1 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 16 | 22 | 4 | 6,37 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | SC Heerenveen | Heracles Almelo | 3.1M | Ramon ZOMER |
11 | 11 Th09 2013 | NEC Nijmegen | SC Heerenveen | 4.9M | Ramon ZOMER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2014 | 83 | 82 | 1 |
22 Th02 2014 | 84 | 83 | 1 |
15 Th11 2013 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |