Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vladimir DISLJENKOVIC

Player retiring at the end of the season.
Vladimir DISLJENKOVIC Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Metalist 1925 Kharkiv)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th11 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

2 Th07 1981

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-6-5-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 3 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 9 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
10 Metalurh Donetsk Hạng 2 20 (0) 0 0 47,550 0
9 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 37,190 0
8 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 37,000 0
7 Metalurh Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 16,530 0
6 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 16,890 0
5 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 27,220 0
4 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 36,940 0
3 Metalurh Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 46,810 0
2 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 47,110 0
1 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 57,140 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu347 (0)00307,0100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Metalurh DonetskFC Metalist 1925 Kharkiv4.5MVladimir DISLJENKOVIC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th11 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th08 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----