Vladimir DISLJENKOVIC
80
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th07 1981
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,55 | 0 | 0 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,19 | 0 | 0 |
8 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
6 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
5 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
4 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
3 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,81 | 0 | 0 |
2 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
1 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 0 | 0 | 30 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Metalurh Donetsk | FC Metalist 1925 Kharkiv | 4.5M | Vladimir DISLJENKOVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
5 Th08 2015 | 84 | 82 | 2 |
24 Th03 2013 | 85 | 84 | 1 |
27 Th08 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |