Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anton AMELCHENKO

Player retiring at the end of the season.
Anton AMELCHENKO Photo
FK Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Slavia Mozyr)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

27 Th03 1985

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 36 (0)0047,0300
15 FK Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5000
15 FK Moskva Cúp Quốc gia Nga 4 (0)0027,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 47,030 0
14 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 26,810 0
13 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 26,610 0
12 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 77,310 0
11 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 57,000 0
10 FK Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 36,690 0
9 FK Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 16,360 0
8 FK Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 26,670 0
7 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 27,060 0
6 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 07,140 0
5 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 26,750 0
4 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 27,000 0
3 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 26,610 0
2 FK Moskva Hạng 2 9 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu477 (0)00346,8500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th02 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----