Robbie THRELFALL
67
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
28 Th11 1988
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hereford FC), English Cup (Hereford FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
15 | Hereford FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Hereford FC | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
14 | Hereford FC | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,05 | 4 | 1 |
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 0 | 0 |
12 | Morecambe | Hạng 4 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
9 | Bradford City | Hạng 5 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,44 | 4 | 0 |
8 | Bradford City | Hạng 5 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
7 | Bradford City | Hạng 5 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
6 | Bradford City | Hạng 5 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
5 | Bradford City | Hạng 5 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
4 | Bradford City | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Stockport County | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Stockport County | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,70 | 3 | 1 |
2 | Stockport County | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,50 | 0 | 2 |
1 | Stockport County | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 9 | 18 | 1 | 6,20 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th10 2014 | Morecambe | Hereford FC | 61k | Robbie THRELFALL |
10 | 20 Th07 2013 | Bradford City | Morecambe | 56k | Robbie THRELFALL |
4 | 13 Th02 2011 | Stockport County | Bradford City | 79k | Robbie THRELFALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2015 | 72 | 67 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |