Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Peter NIEMEYER

Player retiring at the end of the season.
Peter NIEMEYER Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Darmstadt)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

22 Th11 1983

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 1 (0)0006,0000
15 H. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0006,6700
15 H. Berlin Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0006,5000
15 H. Berlin SMFA Shield 4 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
14 H. Berlin Hạng 1 7 (0) 1 0 06,432 0
13 H. Berlin Hạng 1 11 (0) 1 1 06,822 0
12 H. Berlin Hạng 1 19 (0) 0 2 06,631 0
11 H. Berlin Hạng 1 19 (0) 2 2 06,790 0
10 H. Berlin Hạng 1 17 (0) 1 2 06,472 0
9 H. Berlin Hạng 2 17 (0) 3 2 17,410 0
8 H. Berlin Hạng 2 24 (0) 1 6 06,582 0
7 H. Berlin Hạng 1 25 (0) 3 2 06,240 0
6 H. Berlin Hạng 2 17 (0) 3 5 06,652 0
4 Bremen Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
3 Bremen Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Bremen Hạng 1 5 (0) 0 1 05,801 0
1 Bremen Hạng 1 7 (0) 1 0 16,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu172 (0)162426,59130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
5 2 Th06 2011BremenH. Berlin3.6MPeter NIEMEYER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th09 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th10 20178582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----