Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simon KJAER

Simon KJAER Photo
Lille OSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Milan)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

26 Th03 1989

Ngày sinh

1.4M

Giá

1,496,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Denmark SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1007,1700
15 Denmark SMFA World Cup 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 33 (0)2117,2710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Denmark Quốc tế 130 (0)121066,81101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 33 (0) 2 1 17,271 0
14 Lille OSC Bảng H 3 (0) 0 0 07,000 0
14 Lille OSC Hạng 1 24 (0) 0 1 06,716 0
13 Lille OSC Hạng 1 33 (0) 5 5 27,452 0
12 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 3 8 07,133 1
11 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 1 2 07,002 1
10 Lille OSC Hạng 1 9 (0) 0 0 07,110 0
10 Wolfsburg Hạng 1 11 (0) 2 2 06,820 1
9 Wolfsburg Hạng 1 28 (0) 1 3 17,291 0
8 Wolfsburg Bảng D 3 (0) 1 0 06,670 0
8 Wolfsburg Hạng 1 22 (0) 0 1 06,503 1
7 Wolfsburg Bảng F 5 (0) 0 0 06,000 0
7 Wolfsburg Hạng 1 30 (0) 0 0 05,974 0
6 Wolfsburg Bảng F 6 (0) 0 0 07,000 0
6 Wolfsburg Hạng 1 26 (0) 3 2 26,964 0
5 Wolfsburg Hạng 1 28 (0) 1 5 16,893 0
4 Wolfsburg Hạng 1 30 (0) 1 1 06,732 0
3 Wolfsburg Hạng 1 10 (0) 1 1 05,802 0
3 Palermo FC Hạng 1 14 (0) 0 1 06,000 0
2 Palermo FC Hạng 1 23 (0) 2 1 06,352 0
1 Palermo FC Hạng 1 8 (0) 2 0 16,751 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu407 (0)253486,82364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1023 Th07 2013WolfsburgLille OSC12.0MSimon KJAER
327 Th07 2010Palermo FCWolfsburg17.3MSimon KJAER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th07 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20218990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th12 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20188990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th03 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20108789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----