Simon KJAER
89
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th03 1989
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,496,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 130 (0) | 12 | 10 | 6 | 6,81 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 6 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,45 | 2 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,13 | 3 | 1 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 0 | 1 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 4 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,96 | 4 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 407 (0) | 25 | 34 | 8 | 6,82 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Wolfsburg | Lille OSC | 12.0M | Simon KJAER |
3 | 27 Th07 2010 | Palermo FC | Wolfsburg | 17.3M | Simon KJAER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
16 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
17 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
24 Th12 2018 | 89 | 90 | 1 |
22 Th03 2012 | 90 | 89 | 1 |
19 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
30 Th01 2010 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |