Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefano CELOZZI

Player retiring at the end of the season.
Stefano CELOZZI Photo
Bochum

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bochum)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

2 Th11 1988

Ngày sinh

64k

Giá

64,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Bochum), German Cup (Bochum)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bochum Hạng 2 32 (0)1026,8711
15 Bochum Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0006,0000
15 Bochum Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bochum Hạng 2 32 (0) 1 0 26,871 1
14 Bochum Hạng 2 31 (0) 0 0 06,843 0
13 Bochum Hạng 1 32 (0) 1 1 16,661 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 20 (0) 2 0 06,304 0
11 E. Frankfurt Hạng 1 25 (0) 2 2 06,683 0
10 E. Frankfurt Hạng 1 20 (0) 1 0 06,352 0
9 E. Frankfurt Hạng 2 19 (0) 3 1 16,954 1
8 E. Frankfurt Hạng 2 6 (0) 0 0 06,671 1
8 Stuttgart Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Stuttgart Hạng 1 4 (0) 0 0 07,000 0
6 Stuttgart Hạng 1 24 (0) 0 0 05,834 0
5 Stuttgart Hạng 1 32 (0) 0 0 05,722 0
4 Stuttgart Hạng 1 26 (0) 0 1 06,382 0
3 Stuttgart Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
2 Stuttgart Hạng 2 2 (0) 0 1 18,000 0
1 Stuttgart Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu283 (0)10656,47273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014E. FrankfurtBochum4.0MStefano CELOZZI
829 Th07 2012StuttgartE. Frankfurt5.0MStefano CELOZZI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th06 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th09 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th10 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th03 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----