Ángel MONTORO
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th06 1988
Ngày sinh
100k
Giá
100,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Recreativo), Spanish Cup (RC Recreativo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Real Murcia | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 11 | 7 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 2 Th01 2011 | Real Murcia | Valencia CF | 2.1M | Ángel MONTORO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2023 | 85 | 82 | 3 |
21 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
22 Th06 2021 | 85 | 86 | 1 |
11 Th01 2020 | 83 | 85 | 2 |
1 Th06 2016 | 82 | 83 | 1 |
8 Th07 2015 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |