Odion IGHALO
85
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th02 1989
Ngày sinh
394k
Giá
394,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 35 (0) | 15 | 7 | 3 | 7,37 | 5 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 35 (0) | 15 | 7 | 3 | 7,37 | 5 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 29 | 20 | 6 | 7,29 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th02 2015 | Wolverhampton Wanderers | Birmingham City | 6.1M | Odion IGHALO |
13 | 28 Th11 2014 | Udinese Calcio | Wolverhampton Wanderers | 3.9M | Odion IGHALO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2024 | 86 | 85 | 1 |
25 Th03 2021 | 87 | 86 | 1 |
17 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 84 | 86 | 2 |
14 Th04 2012 | 82 | 84 | 2 |
16 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |