Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Björn SIGURDARSON

Björn SIGURDARSON Photo
Wolverhampton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ÍA Akranes)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 27 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

26 Th12 1991

Ngày sinh

70k

Giá

70,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Iceland SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 30 (0)10627,1300
15 Wolverhampton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0407,5000
15 Wolverhampton Wanderers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Iceland Quốc tế 23 (0)5407,1311
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 30 (0) 10 6 27,130 0
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 31 (0) 5 4 06,843 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 30 (0) 12 7 57,502 0
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 26 (0) 7 3 26,922 1
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 18 (0) 1 6 06,832 0
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 12 (0) 4 2 37,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu147 (0)3928127,10101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
923 Th01 2013Lillestrøm SKWolverhampton Wanderers4.7MBjörn SIGURDARSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th05 20238073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
10 Th10 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th08 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th10 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th08 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th09 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
13 Th03 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th07 20097174Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----