Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dwight TIENDALLI

Player retiring at the end of the season.
Dwight TIENDALLI Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Oxford United)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 13 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

21 Th10 1985

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Swansea City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 28 (0)0107,0010
15 Swansea City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 28 (0) 0 1 07,001 0
14 Swansea City Hạng 1 25 (0) 2 1 06,441 0
13 Swansea City Hạng 1 23 (0) 1 2 06,483 0
13 SC Heerenveen Hạng 1 8 (0) 1 0 07,000 1
12 SC Heerenveen Hạng 1 25 (0) 0 2 06,444 0
11 SC Heerenveen Hạng 1 30 (0) 1 5 06,830 1
10 SC Heerenveen Hạng 1 3 (0) 0 2 06,001 0
10 FC Twente Hạng 2 27 (0) 0 1 06,932 0
9 FC Twente Hạng 1 32 (0) 0 0 06,660 0
8 FC Twente Hạng 1 9 (0) 0 0 06,441 0
7 FC Twente Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
6 FC Twente Hạng 2 6 (0) 0 1 07,501 0
5 FC Twente Hạng 2 21 (0) 0 1 06,382 0
4 FC Twente Hạng 2 6 (0) 0 0 06,670 0
3 FC Twente Hạng 1 10 (0) 0 0 05,100 1
3 Feyenoord Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
2 Feyenoord Bảng A 2 (0) 0 0 05,000 0
2 Feyenoord Hạng 1 10 (0) 0 0 05,202 0
1 Feyenoord Hạng 1 6 (0) 0 0 05,672 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)51606,53203

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014SC HeerenveenSwansea City6.9MDwight TIENDALLI
1015 Th08 2013FC TwenteSC Heerenveen5.7MDwight TIENDALLI
322 Th05 2010FeyenoordFC Twente6.6MDwight TIENDALLI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th11 20188077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th09 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----