Dwight TIENDALLI
77
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th10 1985
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | FC Twente | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
8 | FC Twente | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
7 | FC Twente | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | FC Twente | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | FC Twente | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
4 | FC Twente | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | FC Twente | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,10 | 0 | 1 |
3 | Feyenoord | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Feyenoord | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Feyenoord | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 2 | 0 |
1 | Feyenoord | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 5 | 16 | 0 | 6,53 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | SC Heerenveen | Swansea City | 6.9M | Dwight TIENDALLI |
10 | 15 Th08 2013 | FC Twente | SC Heerenveen | 5.7M | Dwight TIENDALLI |
3 | 22 Th05 2010 | Feyenoord | FC Twente | 6.6M | Dwight TIENDALLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2018 | 80 | 77 | 3 |
3 Th09 2017 | 82 | 80 | 2 |
19 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
26 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
6 Th05 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |