Yohandry OROZCO
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
19 Th03 1991
Ngày sinh
193k
Giá
193,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
164
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 24 Th08 2011 | Không | Wolfsburg | 2.8M | Yohandry OROZCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
30 Th09 2021 | 83 | 82 | 1 |
13 Th09 2019 | 84 | 83 | 1 |
2 Th08 2015 | 83 | 84 | 1 |
2 Th03 2011 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |