Stephen KEEL
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
11 Th04 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), North American Cup (FC Dallas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Dallas | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | FC Dallas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | FC Dallas | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
11 | FC Dallas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | New York RB | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | New York RB | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
9 | New York RB | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | New York RB | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
8 | New York RB | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
7 | New York RB | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | New York RB | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
5 | New York RB | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
4 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 0 | 0 |
3 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,75 | 1 | 0 |
1 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,96 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | New York RB | FC Dallas | 851k | Stephen KEEL |
5 | 1 Th04 2011 | Colorado Rapids | New York RB | 299k | Stephen KEEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2016 | 78 | 76 | 2 |
9 Th08 2012 | 76 | 78 | 2 |
22 Th09 2011 | 75 | 76 | 1 |
4 Th08 2009 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |