Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tom HIARIEJ

Player retiring at the end of the season.
Tom HIARIEJ Photo
FC Groningen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Emmen)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 4 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

25 Th07 1988

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Cup (FC Groningen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Groningen Hạng 1 23 (0)0506,2610
15 FC Groningen Cúp Quốc gia Hà Lan 5 (0)0106,6000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Groningen Hạng 1 23 (0) 0 5 06,261 0
14 FC Groningen Hạng 2 31 (0) 6 12 26,905 1
13 FC Groningen Hạng 1 25 (0) 2 2 06,523 1
12 FC Groningen Hạng 1 21 (0) 0 0 06,521 0
11 FC Groningen Hạng 1 15 (0) 0 0 06,802 0
10 FC Groningen Hạng 1 21 (0) 0 2 06,193 0
9 FC Groningen Hạng 1 10 (0) 0 0 06,401 0
7 FC Groningen Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
6 FC Groningen Hạng 2 2 (0) 0 0 05,500 1
5 FC Groningen Hạng 2 3 (0) 2 0 06,001 0
4 FC Groningen Hạng 2 6 (0) 0 0 05,500 1
3 FC Groningen Hạng 2 6 (0) 0 0 05,671 0
2 FC Groningen Hạng 2 9 (0) 0 0 05,220 0
1 FC Groningen Hạng 1 10 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu184 (0)102126,33184

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th07 20218076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th03 20207880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th02 20198278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th01 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----