Donny GORTER
65
Chỉ số
10 (Ngày 5 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
15 Th06 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (AZ Alkmaar), Dutch Cup (AZ Alkmaar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | NAC Breda | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | NAC Breda | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,45 | 4 | 1 |
11 | NAC Breda | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,07 | 4 | 2 |
10 | NAC Breda | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
9 | NAC Breda | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,60 | 1 | 1 |
8 | NAC Breda | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,42 | 4 | 0 |
7 | NAC Breda | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
6 | NAC Breda | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | NAC Breda | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 242 (0) | 26 | 37 | 4 | 6,58 | 20 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | NAC Breda | AZ Alkmaar | 4.2M | Donny GORTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th07 2021 | 75 | 65 | 10 |
26 Th03 2020 | 78 | 75 | 3 |
25 Th01 2019 | 80 | 78 | 2 |
2 Th11 2016 | 83 | 80 | 3 |
7 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
24 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |