Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Donny GORTER

Player retiring at the end of the season.
Donny GORTER Photo
AZ Alkmaar

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ADO Den Haag)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 5 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

15 Th06 1988

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (AZ Alkmaar), Dutch Cup (AZ Alkmaar)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AZ Alkmaar Hạng 2 26 (0)0106,8520
15 AZ Alkmaar Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 AZ Alkmaar Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)1107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AZ Alkmaar Hạng 2 26 (0) 0 1 06,852 0
14 AZ Alkmaar Hạng 1 12 (0) 0 0 06,422 0
13 AZ Alkmaar Bảng D 1 (0) 0 0 06,000 0
13 AZ Alkmaar Hạng 1 16 (0) 0 1 06,503 0
13 NAC Breda Hạng 2 5 (0) 0 2 06,800 0
12 NAC Breda Hạng 2 31 (0) 4 3 06,454 1
11 NAC Breda Hạng 2 30 (0) 6 10 27,074 2
10 NAC Breda Hạng 1 33 (0) 8 9 16,450 0
9 NAC Breda Hạng 2 25 (0) 4 5 06,601 1
8 NAC Breda Hạng 2 31 (0) 3 0 16,424 0
7 NAC Breda Hạng 1 22 (0) 0 2 06,320 0
6 NAC Breda Hạng 1 8 (0) 1 3 06,500 0
2 NAC Breda Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu242 (0)263746,58204

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014NAC BredaAZ Alkmaar4.2MDonny GORTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th07 20217565Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
26 Th03 20207875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th01 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th11 20168380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th10 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----