Eyong ENOH
72
Chỉ số
10 (Ngày 29 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
23 Th03 1986
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 9 | 2 | 6,73 | 3 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 23 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 9 | 2 | 6,73 | 3 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 1 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
9 | Ajax | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Ajax | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,87 | 1 | 1 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,82 | 0 | 2 |
3 | Ajax | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,06 | 1 | 0 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
1 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 49 | 48 | 11 | 6,85 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Ajax | Standard Liège | 6.2M | Eyong ENOH |
13 | 10 Th08 2014 | AZ Alkmaar | Ajax | 6.5M | Eyong ENOH |
13 | 8 Th08 2014 | Ajax | AZ Alkmaar | 5.3M | Eyong ENOH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2020 | 82 | 72 | 10 |
28 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
22 Th03 2018 | 85 | 83 | 2 |
11 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
23 Th02 2014 | 87 | 86 | 1 |
6 Th05 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th10 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |