Kagisho DIKGACOI
81
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
1 Th07 1985
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | South Africa | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa | Quốc tế | 91 (0) | 16 | 12 | 0 | 6,37 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 16 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,38 | 2 | 1 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 19 | 24 | 3 | 6,73 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Kaizer Chiefs | Cardiff City | 3.2M | Kagisho DIKGACOI |
13 | 24 Th08 2014 | Crystal Palace | Kaizer Chiefs | 2.8M | Kagisho DIKGACOI |
10 | 27 Th06 2013 | Fulham | Crystal Palace | 3.3M | Kagisho DIKGACOI |
4 | 18 Th10 2010 | Lamontville Golden Arrows | Fulham | 3.4M | Kagisho DIKGACOI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th01 2017 | 82 | 81 | 1 |
21 Th08 2016 | 84 | 82 | 2 |
6 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
24 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
12 Th12 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |