Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kagisho DIKGACOI

Player retiring at the end of the season.
Kagisho DIKGACOI Photo
Cardiff City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lamontville Golden Arrows)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 7 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

1 Th07 1985

Ngày sinh

52k

Giá

52,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Cardiff City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 South Africa SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)1006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 34 (0)2706,3820
15 Cardiff City Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1007,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
South Africa Quốc tế 91 (0)161206,37110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 34 (0) 2 7 06,382 0
14 Cardiff City Hạng 2 29 (0) 4 3 16,972 0
13 Cardiff City Hạng 1 9 (0) 2 3 06,441 0
13 Crystal Palace Hạng 2 3 (0) 0 1 06,670 0
12 Crystal Palace Hạng 2 17 (0) 1 2 07,061 0
11 Crystal Palace Hạng 2 24 (0) 2 3 06,424 0
10 Crystal Palace Hạng 3 16 (0) 7 4 27,382 1
9 Fulham Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
7 Fulham Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Fulham Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Fulham Hạng 1 3 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu139 (0)192436,73121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th09 2014Kaizer ChiefsCardiff City3.2MKagisho DIKGACOI
1324 Th08 2014Crystal PalaceKaizer Chiefs2.8MKagisho DIKGACOI
1027 Th06 2013FulhamCrystal Palace3.3MKagisho DIKGACOI
418 Th10 2010Lamontville Golden ArrowsFulham3.4MKagisho DIKGACOI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th01 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----