René RENNO
78
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
45
Tuổi
19 Th02 1979
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cottbus), German Cup (Cottbus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cottbus | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | Cottbus | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Cottbus | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 0 | 0 | 11 | 6,71 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 10 Th08 2011 | Bochum | Cottbus | 205k | René RENNO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th08 2012 | 75 | 78 | 3 |
5 Th06 2010 | 77 | 75 | 2 |
4 Th11 2009 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |