Leroy FER
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
5 Th01 1990
Ngày sinh
300k
Giá
300,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 1 |
12 | Feyenoord | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Feyenoord | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 7 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,15 | 5 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,94 | 5 | 1 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 10 | 3 | 6,87 | 2 | 1 |
8 | Feyenoord | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
7 | Feyenoord | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 3 | 4 | 7,36 | 2 | 0 |
6 | Feyenoord | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,84 | 5 | 1 |
5 | Feyenoord | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | Feyenoord | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
3 | Feyenoord | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | Feyenoord | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Feyenoord | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 56 | 63 | 16 | 6,95 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th11 2014 | Newcastle United | Queens Park Rangers | 6.3M | Leroy FER |
13 | 23 Th08 2014 | Feyenoord | Newcastle United | 8.4M | Leroy FER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
13 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
28 Th08 2021 | 87 | 85 | 2 |
10 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
9 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
7 Th05 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th10 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |