Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leroy FER

Leroy FER Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Alanyaspor)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 3 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

5 Th01 1990

Ngày sinh

300k

Giá

300,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 34 (0)5727,1540

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 34 (0) 5 7 27,154 0
14 Queens Park Rangers Hạng 1 25 (0) 4 7 06,523 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 8 (0) 5 2 27,621 0
13 Newcastle United Hạng 1 6 (0) 1 0 06,672 0
13 Feyenoord Hạng 2 7 (0) 3 0 06,860 1
12 Feyenoord Bảng C 3 (0) 0 0 07,000 0
12 Feyenoord Hạng 1 32 (0) 0 7 16,942 0
11 Feyenoord Hạng 1 33 (0) 9 6 17,155 0
10 Feyenoord Hạng 1 32 (0) 3 4 16,945 1
9 Feyenoord Hạng 1 31 (0) 7 10 36,872 1
8 Feyenoord Hạng 1 28 (0) 2 2 06,863 0
7 Feyenoord Hạng 2 22 (0) 9 3 47,362 0
6 Feyenoord Hạng 2 19 (0) 3 8 06,845 1
5 Feyenoord Hạng 1 12 (0) 3 5 16,831 0
4 Feyenoord Hạng 2 8 (0) 1 1 07,120 0
3 Feyenoord Hạng 1 5 (0) 1 1 16,800 0
2 Feyenoord Bảng A 3 (0) 0 0 06,000 0
2 Feyenoord Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu311 (0)5663166,95354

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 6 Th11 2014Newcastle UnitedQueens Park Rangers6.3MLeroy FER
1323 Th08 2014FeyenoordNewcastle United8.4MLeroy FER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th07 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th08 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----