Pádraig AMOND
70
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th09 1988
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Morecambe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 25 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,36 | 1 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 36 (0) | 8 | 13 | 4 | 7,31 | 5 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 32 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,84 | 4 | 1 |
12 | Morecambe | Hạng 4 | 35 (0) | 8 | 13 | 4 | 7,29 | 2 | 0 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 13 | 8 | 7,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 162 (0) | 41 | 44 | 20 | 7,31 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Morecambe | 980k | Pádraig AMOND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2024 | 73 | 70 | 3 |
18 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
28 Th08 2015 | 76 | 75 | 1 |
8 Th08 2013 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |