Mark MCCHRYSTAL
66
Chỉ số
6 (Ngày 14 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
26 Th06 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol Rovers), English Cup (Bristol Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,28 | 4 | 1 |
11 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
9 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
8 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,60 | 5 | 0 |
7 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,74 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 11 | 5 | 1 | 6,08 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th09 2013 | Scunthorpe United | Bristol Rovers | 870k | Mark MCCHRYSTAL |
9 | 12 Th01 2013 | Tranmere Rovers | Scunthorpe United | 916k | Mark MCCHRYSTAL |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Tranmere Rovers | 590k | Mark MCCHRYSTAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th08 2021 | 72 | 66 | 6 |
2 Th03 2021 | 74 | 72 | 2 |
30 Th09 2014 | 75 | 74 | 1 |
30 Th05 2014 | 76 | 75 | 1 |
22 Th08 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |