Sergio ASENJO
83
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th06 1989
Ngày sinh
725k
Giá
725,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-4-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,42 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,42 | 0 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,09 | 0 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 474 (0) | 0 | 0 | 24 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Atlético Madrid | Villarreal CF | 8.9M | Sergio ASENJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
14 Th07 2023 | 87 | 85 | 2 |
19 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
25 Th12 2021 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2018 | 88 | 89 | 1 |
11 Th06 2014 | 87 | 88 | 1 |
20 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |