Nicklas PEDERSEN
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
10 Th10 1987
Ngày sinh
130k
Giá
130,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,82 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,82 | 1 | 0 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,35 | 4 | 0 |
12 | KAA Gent | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,48 | 3 | 0 |
11 | KAA Gent | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,90 | 6 | 1 |
10 | KAA Gent | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
10 | FC Groningen | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
9 | FC Groningen | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
8 | FC Groningen | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 8 | 5 | 7,65 | 1 | 0 |
7 | FC Groningen | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
6 | FC Groningen | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,17 | 7 | 0 |
5 | FC Groningen | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,97 | 5 | 0 |
4 | FC Groningen | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
3 | FC Groningen | Hạng 2 | 36 (0) | 10 | 10 | 4 | 6,92 | 3 | 0 |
2 | FC Groningen | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 4 | 3 | 6,81 | 3 | 1 |
1 | FC Groningen | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,60 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 104 | 91 | 37 | 7,07 | 46 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | FC Groningen | KAA Gent | 3.9M | Nicklas PEDERSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
12 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
12 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |