Paulinho GUERREIRO
73
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th04 1986
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 77% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th05 2015 | XV de Piracicaba | BK Häcken | 1.7M | Paulinho GUERREIRO |
14 | 13 Th03 2015 | Paraná Clube | XV de Piracicaba | 2.7M | Paulinho GUERREIRO |
13 | 18 Th07 2014 | RB Bragantino | Paraná Clube | 3.7M | Paulinho GUERREIRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2022 | 78 | 73 | 5 |
7 Th10 2021 | 80 | 78 | 2 |
2 Th11 2020 | 82 | 80 | 2 |
10 Th07 2018 | 80 | 82 | 2 |
2 Th12 2014 | 82 | 80 | 2 |
14 Th06 2012 | 83 | 82 | 1 |
26 Th03 2010 | 81 | 83 | 2 |
28 Th07 2009 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |