Wolfgang HESL
77
Chỉ số
5 (Ngày 18 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
13 Th01 1986
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Furth), German Cup (Furth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,09 | 0 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,15 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 0 | 0 | 14 | 7,04 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Furth | 3.4M | Wolfgang HESL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2020 | 82 | 77 | 5 |
19 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
2 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
4 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
19 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
30 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
6 Th11 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |