Ryan FLYNN
75
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th09 1988
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 17 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Falkirk | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
9 | Falkirk | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
8 | Falkirk | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 5 | 1 | 6,72 | 5 | 1 |
7 | Falkirk | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
6 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 6 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
5 | Falkirk | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
4 | Falkirk | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,83 | 6 | 1 |
3 | Falkirk | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
2 | Falkirk | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 70 | 50 | 4 | 6,48 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Falkirk | Sheffield United | 1.7M | Ryan FLYNN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2024 | 77 | 75 | 2 |
27 Th08 2017 | 78 | 77 | 1 |
25 Th11 2009 | 69 | 78 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |