Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Theodor GEBRE SELASSIE

Player retiring at the end of the season.
Theodor GEBRE SELASSIE Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Slovan Liberec)

83

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

24 Th12 1986

Ngày sinh

154k

Giá

154,000

26k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0106,6010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 22 (0)0006,5910
15 Bremen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Bremen Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0006,5000
15 Bremen SMFA Shield 7 (0)1107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 40 (0)0106,8360
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 22 (0) 0 0 06,591 0
14 Bremen Bảng D 5 (0) 0 0 07,200 0
14 Bremen Hạng 1 27 (0) 0 0 06,374 0
13 Bremen Hạng 1 27 (0) 1 0 06,781 0
12 Bremen Hạng 1 27 (0) 0 2 06,524 0
11 Bremen Bảng A 6 (0) 1 0 06,331 0
11 Bremen Hạng 1 26 (0) 1 2 06,694 0
10 Bremen Hạng 1 23 (0) 0 1 06,433 0
9 Bremen Hạng 1 6 (0) 1 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu169 (0)4506,57180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
921 Th02 2013KhôngBremen3.8MTheodor GEBRE SELASSIE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th06 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th07 20128386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
6 Th10 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----