Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Byron WEBSTER

Byron WEBSTER Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bromley FC)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 30 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

31 Th03 1987

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 9 (0)1006,5600
15 Millwall Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0004,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 9 (0) 1 0 06,560 0
14 Millwall Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
13 Millwall Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Yeovil Town Hạng 4 32 (0) 3 3 06,872 0
11 Yeovil Town Hạng 4 3 (0) 0 0 06,330 0
11 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Doncaster Rovers Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
4 Doncaster Rovers Hạng 2 10 (0) 1 0 05,701 0
3 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 05,000 0
2 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 04,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu66 (0)5306,4540

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014Yeovil TownMillwall2.7MByron WEBSTER
1121 Th01 2014Doncaster RoversYeovil Town1.4MByron WEBSTER
1 3 Th12 2009Baník MostDoncaster Rovers2.1MByron WEBSTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th10 20207572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th03 20207775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th07 20198077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th04 20147980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th01 20147679Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th09 20117876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----