Byron WEBSTER
72
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
31 Th03 1987
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,70 | 1 | 0 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Yeovil Town | Millwall | 2.7M | Byron WEBSTER |
11 | 21 Th01 2014 | Doncaster Rovers | Yeovil Town | 1.4M | Byron WEBSTER |
1 | 3 Th12 2009 | Baník Most | Doncaster Rovers | 2.1M | Byron WEBSTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 75 | 72 | 3 |
4 Th03 2020 | 77 | 75 | 2 |
7 Th07 2019 | 80 | 77 | 3 |
24 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
3 Th01 2014 | 76 | 79 | 3 |
3 Th09 2011 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |