Mario BALOTELLI
84
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th08 1990
Ngày sinh
581k
Giá
581,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-7-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 23 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,78 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 13 | 9 | 10 | 7,81 | 2 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 2 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 16 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,56 | 2 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 10 (0) | 10 | 4 | 3 | 8,80 | 0 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,42 | 1 | 1 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,62 | 1 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 13 | 5 | 7,65 | 6 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 2 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 17 | 8 | 9 | 7,96 | 1 | 1 |
10 | AC Milan | Bảng C | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 19 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,63 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 3 | 8,14 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 4 | 8,09 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 11 | 3 | 7,35 | 2 | 2 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 3 (0) | 4 | 0 | 5 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 5 | 5 | 7,73 | 1 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,83 | 0 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 5 | 4 | 1 | 8,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 144 | 97 | 73 | 7,75 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Palermo FC | Genoa CFC | 17.5M | Mario BALOTELLI |
14 | 1 Th02 2015 | Atalanta BC | Palermo FC | 15.9M | Mario BALOTELLI |
13 | 17 Th11 2014 | Fulham | Atalanta BC | 15.9M | Mario BALOTELLI |
13 | 28 Th08 2014 | AC Milan | Fulham | 15.3M | Mario BALOTELLI |
9 | 8 Th02 2013 | Manchester City | AC Milan | 13.2M | Mario BALOTELLI |
3 | 23 Th08 2010 | Internazionale | Manchester City | 12.6M | Mario BALOTELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2023 | 85 | 84 | 1 |
24 Th06 2021 | 87 | 85 | 2 |
13 Th12 2020 | 88 | 87 | 1 |
10 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
8 Th06 2018 | 89 | 90 | 1 |
16 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
21 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
15 Th07 2013 | 90 | 91 | 1 |
24 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
30 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |