David LOMBÁN
77
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th06 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Elche CF), Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 5 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
10 | Elche CF | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
9 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
8 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
7 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,41 | 3 | 0 |
6 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,15 | 1 | 2 |
5 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
4 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Salamanca CF | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
3 | Salamanca CF | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,48 | 3 | 0 |
2 | Salamanca CF | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,64 | 0 | 0 |
1 | Salamanca CF | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 15 | 20 | 2 | 6,36 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Barcelona | Elche CF | 3.3M | David LOMBÁN |
9 | 21 Th02 2013 | Xerez Club Deportivo | Barcelona | 5.0M | David LOMBÁN |
4 | 7 Th02 2011 | Salamanca CF | Xerez Club Deportivo | 4.0M | David LOMBÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2023 | 80 | 77 | 3 |
28 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
23 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
23 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
19 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
20 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
2 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
16 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
4 Th11 2010 | 81 | 82 | 1 |
22 Th01 2010 | 75 | 81 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |