Salomon KALOU
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th08 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,28 | 3 | 0 |
15 | H. Berlin | Cúp Liên đoàn Đức | 4 (0) | 2 | 3 | 2 | 8,25 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 129 (0) | 37 | 35 | 15 | 7,38 | 7 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,28 | 3 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,16 | 5 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 8 | 6 | 7,50 | 2 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 6 | 8 | 7,77 | 2 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
10 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 2 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 2 (0) | 4 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 3 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 1 |
6 | Chelsea | Bảng H | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 9,50 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 6 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,59 | 4 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 3 (0) | 2 | 1 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 5 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 13 | 11 | 5 | 7,19 | 4 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 3 | 9,00 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,71 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 4 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,95 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 101 | 80 | 62 | 7,49 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Lille OSC | H. Berlin | 8.0M | Salomon KALOU |
10 | 19 Th07 2013 | Real Madrid | Lille OSC | 5.4M | Salomon KALOU |
6 | 10 Th11 2011 | Chelsea | Real Madrid | 15.0M | Salomon KALOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2023 | 78 | 76 | 2 |
21 Th07 2022 | 82 | 78 | 4 |
16 Th02 2022 | 85 | 82 | 3 |
18 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
21 Th12 2019 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
28 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
1 Th12 2012 | 90 | 89 | 1 |
16 Th12 2009 | 92 | 90 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |