Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Salomon KALOU

Salomon KALOU Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Arta/Solar 7)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th08 1985

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2107,1700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 25 (0)7337,2830
15 H. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 4 (0)2328,2500
15 H. Berlin SMFA Shield 3 (0)1007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 129 (0)3735157,3873
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 25 (0) 7 3 37,283 0
14 H. Berlin Hạng 1 32 (0) 7 5 27,165 0
13 H. Berlin Hạng 1 18 (0) 2 1 06,941 0
13 Lille OSC Hạng 1 10 (0) 5 3 37,402 0
12 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 13 8 67,502 0
11 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 16 6 87,772 0
10 Lille OSC Hạng 1 10 (0) 0 3 07,000 1
10 Stade Brestois 29 Hạng 2 2 (0) 1 1 08,000 0
10 AS Monaco Hạng 1 1 (0) 0 1 08,000 0
10 Leicester City Hạng 2 4 (0) 1 1 17,501 0
10 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 1 2 110,000 0
9 Valenciennes Hạng 1 5 (0) 0 1 07,001 0
9 Stade Brestois 29 Hạng 2 1 (0) 0 1 07,000 0
9 Real Madrid Bảng D 1 (0) 0 3 07,000 0
9 Southampton Hạng 3 2 (0) 4 1 19,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 1 3 09,000 0
8 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 1 1 08,000 0
7 Real Madrid Bảng C 3 (0) 1 1 08,670 0
7 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 1 0 16,621 0
6 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 1 0 07,330 1
6 Chelsea Bảng H 2 (0) 3 0 19,500 0
6 Chelsea Hạng 1 16 (0) 1 6 17,441 0
5 Chelsea Bảng E 1 (0) 0 0 08,000 0
5 Chelsea Hạng 1 17 (0) 5 5 27,594 0
4 Chelsea Bảng A 3 (0) 2 1 47,670 0
4 Chelsea Hạng 1 12 (0) 2 1 47,502 0
3 Chelsea Bảng F 3 (0) 1 1 57,330 0
3 Chelsea Hạng 1 21 (0) 13 11 57,194 0
2 Chelsea Bảng F 3 (0) 2 0 39,000 0
2 Chelsea Hạng 1 14 (0) 5 4 37,711 0
1 Chelsea Bảng D 5 (0) 1 1 48,000 0
1 Chelsea Hạng 1 21 (0) 4 5 47,952 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu309 (0)10180627,49323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Lille OSCH. Berlin8.0MSalomon KALOU
1019 Th07 2013Real MadridLille OSC5.4MSalomon KALOU
610 Th11 2011ChelseaReal Madrid15.0MSalomon KALOU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th07 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th02 20228582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th07 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th12 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20099290Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----