José HOLEBAS
86
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
27 Th06 1984
Ngày sinh
131k
Giá
131,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Greece | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 41 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,29 | 3 | 2 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,00 | 5 | 1 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,22 | 3 | 2 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
6 | Olympiacos | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
5 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Munich | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,74 | 2 | 1 |
2 | Munich | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,34 | 2 | 0 |
1 | Munich | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 17 | 16 | 2 | 6,37 | 26 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th09 2014 | Spezia Calcio | AS Roma | 4.0M | José HOLEBAS |
13 | 10 Th09 2014 | Olympiacos | Spezia Calcio | 5.8M | José HOLEBAS |
3 | 19 Th09 2010 | Munich | Olympiacos | 1.7M | José HOLEBAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
28 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
25 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
17 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
18 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
28 Th04 2012 | 85 | 87 | 2 |
10 Th05 2011 | 83 | 85 | 2 |
19 Th11 2010 | 80 | 83 | 3 |
3 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |