James HENRY
75
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
10 Th06 1989
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,97 | 1 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 7 | 0 | 5,94 | 7 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 37 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 38 (0) | 4 | 1 | 1 | 5,87 | 4 | 0 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 34 (0) | 5 | 5 | 0 | 5,44 | 3 | 0 |
2 | Millwall | Hạng 3 | 38 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,16 | 4 | 0 |
1 | Millwall | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 51 | 53 | 1 | 6,08 | 37 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th01 2014 | Millwall | Wolverhampton Wanderers | 3.9M | James HENRY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2024 | 76 | 75 | 1 |
16 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
3 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
18 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
21 Th08 2012 | 81 | 82 | 1 |
11 Th02 2011 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |