Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James HENRY

James HENRY Photo
Wolverhampton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Oxford United)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

10 Th06 1989

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 10 (0)2306,2000
15 Wolverhampton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 3 (0)2118,0000
15 Wolverhampton Wanderers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 10 (0) 2 3 06,200 0
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 8 (0) 0 0 06,002 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 10 (0) 1 1 06,500 0
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 6 (0) 1 1 06,830 0
11 Millwall Hạng 2 23 (0) 8 4 06,963 0
10 Millwall Hạng 1 35 (0) 4 6 06,233 0
9 Millwall Hạng 1 32 (0) 5 3 06,281 0
8 Millwall Hạng 2 27 (0) 4 5 06,041 0
7 Millwall Hạng 2 37 (0) 5 4 05,971 0
6 Millwall Hạng 2 33 (0) 4 7 05,947 0
5 Millwall Hạng 3 37 (0) 3 4 06,685 0
4 Millwall Hạng 3 38 (0) 4 1 15,874 0
3 Millwall Hạng 3 34 (0) 5 5 05,443 0
2 Millwall Hạng 3 38 (0) 2 5 05,164 0
1 Millwall Hạng 3 32 (0) 3 4 06,413 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu400 (0)515316,08370

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1129 Th01 2014MillwallWolverhampton Wanderers3.9MJames HENRY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20247675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th08 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th03 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th07 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th08 20128182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20117881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----