Jack RODWELL
76
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
11 Th03 1991
Ngày sinh
100k
Giá
100,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-6-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 26 | 35 | 3 | 6,91 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th08 2014 | Manchester City | Sunderland | 6.1M | Jack RODWELL |
10 | 1 Th07 2013 | Everton | Manchester City | 7.2M | Jack RODWELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2024 | 77 | 76 | 1 |
10 Th05 2023 | 78 | 77 | 1 |
1 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
20 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
14 Th05 2018 | 86 | 82 | 4 |
19 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
16 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
23 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
12 Th12 2009 | 83 | 87 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |