Scott FOX
70
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
28 Th06 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Partick Thistle), Scottish Cup (Partick Thistle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Partick Thistle | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Partick Thistle | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
10 | Partick Thistle | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 0 | 0 | 21 | 7,08 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Celtic | Partick Thistle | 177k | Scott FOX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2024 | 72 | 70 | 2 |
22 Th09 2023 | 75 | 72 | 3 |
6 Th03 2023 | 76 | 75 | 1 |
17 Th06 2021 | 78 | 76 | 2 |
8 Th06 2020 | 79 | 78 | 1 |
8 Th02 2020 | 80 | 79 | 1 |
20 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
9 Th11 2013 | 74 | 78 | 4 |
8 Th06 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |