Nikolas LEDGERWOOD
75
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
16 Th01 1985
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cottbus), German Cup (Cottbus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cottbus | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Cottbus | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
13 | Duisburg | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Duisburg | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
10 | Frankfurt | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
9 | Frankfurt | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
8 | Frankfurt | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | Frankfurt | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,42 | 3 | 0 |
6 | Frankfurt | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Frankfurt | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Frankfurt | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 24 | 15 | 4 | 6,35 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Duisburg | Cottbus | 1.2M | Nikolas LEDGERWOOD |
11 | 16 Th01 2014 | Hammarby IF | Duisburg | 1.2M | Nikolas LEDGERWOOD |
10 | 1 Th07 2013 | Frankfurt | Hammarby IF | 1.3M | Nikolas LEDGERWOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2021 | 77 | 75 | 2 |
13 Th08 2020 | 79 | 77 | 2 |
31 Th10 2009 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |