Ángelo BALANTA
70
Chỉ số
4 (Ngày 8 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
1 Th07 1990
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 21 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 21 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 33 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 23 | 14 | 6 | 7,03 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Milton Keynes Dons | Bristol Rovers | 1.3M | Ángelo BALANTA |
13 | 17 Th08 2014 | Queens Park Rangers | Milton Keynes Dons | 820k | Ángelo BALANTA |
13 | 5 Th08 2014 | Huddersfield Town | Queens Park Rangers | 1.3M | Ángelo BALANTA |
12 | 11 Th07 2014 | Queens Park Rangers | Huddersfield Town | 1.0M | Ángelo BALANTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
15 Th02 2015 | 77 | 74 | 3 |
2 Th10 2014 | 79 | 77 | 2 |
31 Th08 2011 | 78 | 79 | 1 |
9 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |