Carles COTO
73
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th02 1988
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,77 | 1 | 0 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 9 | 2 | 6,56 | 3 | 0 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,00 | 7 | 0 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,96 | 0 | 1 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 4 | 0 | 5,90 | 6 | 0 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,48 | 2 | 0 |
2 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,48 | 3 | 1 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 3 | 1 | 5,65 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 46 | 51 | 5 | 6,05 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2020 | 74 | 73 | 1 |
3 Th03 2020 | 75 | 74 | 1 |
15 Th10 2019 | 79 | 75 | 4 |
3 Th08 2018 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |