Daniel OPARE
73
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
18 Th10 1990
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
15 | FC Porto | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 62 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,42 | 4 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 5 | 1 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 137 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,95 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th06 2014 | Standard Liège | FC Porto | 7.3M | Daniel OPARE |
10 | 1 Th07 2013 | Không | Standard Liège | 4.9M | Daniel OPARE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th05 2024 | 76 | 73 | 3 |
18 Th12 2022 | 78 | 76 | 2 |
3 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
12 Th05 2020 | 83 | 80 | 3 |
24 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
22 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
3 Th04 2014 | 85 | 86 | 1 |
10 Th11 2011 | 83 | 85 | 2 |
1 Th03 2011 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |