Colin DANIEL
68
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
15 Th02 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 36 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,22 | 1 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
9 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 0 | 1 |
8 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 27 (0) | 7 | 9 | 0 | 5,85 | 1 | 0 |
7 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 34 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,26 | 1 | 1 |
6 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 37 (0) | 10 | 12 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
5 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 37 (0) | 6 | 4 | 1 | 5,89 | 4 | 1 |
4 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 34 (0) | 10 | 8 | 0 | 6,03 | 7 | 1 |
3 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 6 | 11 | 1 | 5,97 | 2 | 1 |
2 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 23 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,13 | 0 | 1 |
1 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 67 | 64 | 5 | 6,10 | 24 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th06 2014 | Mansfield Town | Port Vale | 56k | Colin DANIEL |
12 | 2 Th03 2014 | Macclesfield FC | Mansfield Town | 102k | Colin DANIEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2023 | 73 | 68 | 5 |
8 Th02 2022 | 76 | 73 | 3 |
17 Th11 2018 | 75 | 76 | 1 |
19 Th10 2014 | 73 | 75 | 2 |
19 Th06 2014 | 72 | 73 | 1 |
6 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
4 Th12 2009 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |