Charles DIERS
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th11 2009)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th06 1981
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
11 | Angers SCO | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
10 | Angers SCO | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Angers SCO | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Angers SCO | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
7 | Angers SCO | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
6 | Angers SCO | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,09 | 3 | 1 |
5 | Angers SCO | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
4 | Angers SCO | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
3 | Angers SCO | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,79 | 2 | 0 |
2 | Angers SCO | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 0 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
1 | Angers SCO | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 5 | 0 | 5,84 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 258 (0) | 27 | 31 | 2 | 6,24 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |