Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jamel SAIHI

Player retiring at the end of the season.
Jamel SAIHI Photo
Montpellier HSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Angers SCO)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

21 Th01 1987

Ngày sinh

154k

Giá

154,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-9-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Montpellier HSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tunisia SMFA World Cup 3 (0)0106,6700
15 Tunisia SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)2107,0000
15 Tunisia SMFA World Cup 3 (0)1106,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 23 (0)4727,2610
15 Montpellier HSC Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)1107,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Tunisia Quốc tế 65 (0)91316,7740
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 23 (0) 4 7 27,261 0
14 Montpellier HSC Hạng 1 31 (0) 4 11 16,811 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 29 (0) 2 3 06,972 0
12 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 7 5 07,230 0
11 Montpellier HSC Hạng 1 32 (0) 6 4 37,253 0
10 Montpellier HSC Bảng A 4 (0) 0 0 06,250 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 23 (0) 3 3 07,131 0
9 Montpellier HSC Hạng 1 32 (0) 8 6 37,253 0
8 Montpellier HSC Bảng E 5 (0) 0 1 17,401 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 19 (0) 0 0 06,531 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 24 (0) 6 3 06,424 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 19 (0) 3 5 06,260 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 19 (0) 3 3 06,261 1
4 Montpellier HSC Hạng 1 5 (0) 4 0 06,800 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 3 (0) 0 0 05,331 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 10 (0) 1 1 06,101 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 4 (0) 2 0 06,751 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu304 (0)5352106,85211

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th03 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th12 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----