Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ronnie STAM

Player retiring at the end of the season.
Ronnie STAM Photo
Standard Liège

(Chưa được Quản lí)

CLB

(NAC Breda)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th03 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

18 Th06 1984

Ngày sinh

75k

Giá

75,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 2 (0)0008,0010
15 Standard Liège Cúp Quốc gia Hà Lan 2 (0)0006,5000
15 Standard Liège SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 27 (0)0006,6360
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 2 (0) 0 0 08,001 0
14 Standard Liège Hạng 1 22 (0) 2 0 06,820 0
13 Standard Liège Hạng 1 27 (0) 0 2 07,004 0
12 Standard Liège Hạng 1 20 (0) 0 0 06,852 0
11 Standard Liège Hạng 1 31 (0) 2 3 16,842 0
10 Wigan Athletic Hạng 1 26 (0) 0 2 06,772 1
9 Wigan Athletic Hạng 1 26 (0) 0 0 06,354 1
8 Wigan Athletic Hạng 1 32 (0) 0 1 06,385 0
7 Wigan Athletic Hạng 2 26 (0) 0 0 16,774 0
6 Wigan Athletic Hạng 1 29 (0) 0 2 06,622 0
5 Wigan Athletic Hạng 1 22 (0) 0 0 06,411 0
4 Wigan Athletic Hạng 2 4 (0) 0 0 07,500 0
4 FC Twente Hạng 2 28 (0) 0 0 06,683 0
3 FC Twente Hạng 1 26 (0) 0 0 06,080 0
2 FC Twente Hạng 2 36 (0) 0 2 04,922 0
1 FC Twente Hạng 1 36 (0) 1 1 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu393 (0)51326,34332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th09 2013Wigan AthleticStandard Liège6.0MRonnie STAM
4 4 Th02 2011FC TwenteWigan Athletic8.9MRonnie STAM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th03 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----