Ronnie STAM
83
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th06 1984
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 1 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 4 | 1 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 5 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | FC Twente | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
3 | FC Twente | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
2 | FC Twente | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,92 | 2 | 0 |
1 | FC Twente | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 5 | 13 | 2 | 6,34 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Wigan Athletic | Standard Liège | 6.0M | Ronnie STAM |
4 | 4 Th02 2011 | FC Twente | Wigan Athletic | 8.9M | Ronnie STAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2015 | 85 | 83 | 2 |
30 Th01 2014 | 86 | 85 | 1 |
4 Th06 2013 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
6 Th05 2010 | 87 | 88 | 1 |
23 Th10 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |