Jonathan GROUNDS
73
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
2 Th02 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 35 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,24 | 2 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,63 | 2 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 7 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 11 | 6 | 0 | 6,10 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Oldham Athletic | Birmingham City | 2.8M | Jonathan GROUNDS |
11 | 11 Th09 2013 | Middlesbrough | Oldham Athletic | 1.8M | Jonathan GROUNDS |
3 | 3 Th09 2010 | Norwich City | Middlesbrough | 4.1M | Jonathan GROUNDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2023 | 75 | 73 | 2 |
8 Th02 2022 | 78 | 75 | 3 |
2 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
25 Th08 2016 | 82 | 83 | 1 |
28 Th08 2015 | 80 | 82 | 2 |
28 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |