Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonathan GROUNDS

Player retiring at the end of the season.
Jonathan GROUNDS Photo
Birmingham City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Exeter City)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

2 Th02 1988

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Birmingham City Hạng 2 8 (0)0006,1210

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Birmingham City Hạng 2 8 (0) 0 0 06,121 0
14 Birmingham City Hạng 2 7 (0) 1 0 06,431 0
13 Birmingham City Hạng 2 5 (0) 1 1 06,201 0
12 Oldham Athletic Hạng 4 31 (0) 1 0 06,520 0
11 Oldham Athletic Hạng 4 35 (0) 5 2 06,972 0
10 Middlesbrough Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Middlesbrough Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
8 Middlesbrough Hạng 1 23 (0) 0 0 05,571 0
7 Middlesbrough Hạng 1 37 (0) 0 1 05,242 0
6 Middlesbrough Hạng 1 30 (0) 0 0 05,632 0
5 Middlesbrough Hạng 1 5 (0) 0 1 06,400 0
4 Middlesbrough Hạng 1 12 (0) 0 0 05,671 0
3 Middlesbrough Hạng 2 4 (0) 0 0 05,250 0
3 Norwich City Hạng 3 11 (0) 0 0 06,180 0
2 Norwich City Hạng 3 27 (0) 0 0 06,007 0
1 Norwich City Hạng 3 33 (0) 3 1 06,733 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu272 (0)11606,10210

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1226 Th06 2014Oldham AthleticBirmingham City2.8MJonathan GROUNDS
1111 Th09 2013MiddlesbroughOldham Athletic1.8MJonathan GROUNDS
3 3 Th09 2010Norwich CityMiddlesbrough4.1MJonathan GROUNDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th03 20237573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th02 20227875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th02 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20168283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th08 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th02 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----