Andy BARCHAM
73
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
16 Th12 1986
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Portsmouth), English Cup (Portsmouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 19 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
15 | Portsmouth | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Portsmouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 19 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Portsmouth | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Portsmouth | Hạng 3 | 25 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 17 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,82 | 2 | 1 |
9 | Gillingham | Hạng 4 | 34 (0) | 17 | 6 | 2 | 7,26 | 5 | 0 |
8 | Gillingham | Hạng 4 | 30 (0) | 12 | 6 | 7 | 7,63 | 2 | 0 |
7 | Gillingham | Hạng 4 | 29 (0) | 12 | 4 | 9 | 7,69 | 4 | 0 |
6 | Gillingham | Hạng 4 | 35 (0) | 16 | 11 | 6 | 7,63 | 2 | 0 |
5 | Gillingham | Hạng 4 | 27 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,59 | 3 | 0 |
4 | Gillingham | Hạng 4 | 16 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Gillingham | Hạng 3 | 15 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,73 | 0 | 1 |
2 | Gillingham | Hạng 3 | 16 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,69 | 0 | 1 |
1 | Gillingham | Hạng 3 | 19 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 101 | 77 | 35 | 7,13 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Gillingham | Portsmouth | 1.0M | Andy BARCHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2020 | 76 | 73 | 3 |
29 Th08 2017 | 75 | 76 | 1 |
14 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
24 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
8 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |