Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alex SMITHIES

Alex SMITHIES Photo
Huddersfield Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leicester City)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

5 Th03 1990

Ngày sinh

306k

Giá

306,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 38 (0)0097,5300
15 Huddersfield Town Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Huddersfield Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 38 (0) 0 0 97,530 0
14 Huddersfield Town Hạng 3 38 (0) 0 0 47,050 0
13 Huddersfield Town Hạng 3 38 (0) 0 0 47,260 0
12 Huddersfield Town Hạng 2 38 (0) 0 0 56,710 0
11 Huddersfield Town Hạng 3 38 (0) 0 0 67,110 0
10 Huddersfield Town Hạng 3 35 (0) 0 0 36,740 0
9 Huddersfield Town Hạng 3 30 (0) 0 0 16,570 0
8 Huddersfield Town Hạng 3 38 (0) 0 0 07,000 0
7 Huddersfield Town Hạng 3 38 (0) 0 0 06,820 0
6 Huddersfield Town Hạng 3 38 (0) 0 0 06,550 0
5 Huddersfield Town Hạng 4 38 (0) 0 0 27,210 0
4 Huddersfield Town Hạng 4 38 (0) 0 0 36,920 0
3 Huddersfield Town Hạng 3 38 (0) 0 0 36,660 0
2 Huddersfield Town Hạng 3 38 (0) 0 0 16,790 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu521 (0)00416,9300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th07 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th04 20148182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th05 20137881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20097678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----