Alex SMITHIES
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th03 1990
Ngày sinh
306k
Giá
306,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,53 | 0 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,53 | 0 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,57 | 0 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 521 (0) | 0 | 0 | 41 | 6,93 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
27 Th04 2014 | 81 | 82 | 1 |
3 Th05 2013 | 78 | 81 | 3 |
9 Th12 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |