Michael D'AGOSTINO
65
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th12 2010)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th01 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hereford FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,53 | 2 | 1 |
15 | Hereford FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,53 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,53 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
15 | 18 Th05 2015 | Không | Hereford FC | 10k | Michael D'AGOSTINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2010 | 70 | 65 | 5 |
13 Th05 2010 | 74 | 70 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |