Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris HERD

Player retiring at the end of the season.
Chris HERD Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Terengganu FC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 10 Th02 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

4 Th04 1989

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Australia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1006,5700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 2 (0)0006,0000
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Australia Quốc tế 43 (0)4416,6040
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Aston Villa Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
12 Aston Villa Hạng 1 8 (0) 0 1 06,380 0
11 Aston Villa Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Aston Villa Hạng 1 6 (0) 1 0 16,830 0
9 Aston Villa Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Aston Villa Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu26 (0)1216,5000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th02 20237670Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
12 Th05 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th10 20168278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
19 Th09 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th02 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th04 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th12 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
2 Th12 20107375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----