Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kallum HIGGINBOTHAM

Kallum HIGGINBOTHAM Photo
Partick Thistle

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tranent Juniors)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th04 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

15 Th06 1989

Ngày sinh

48k

Giá

48,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Partick Thistle), Scottish Cup (Partick Thistle)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Partick Thistle Hạng 2 30 (0)9236,8340
15 Partick Thistle Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0010
15 Partick Thistle Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Partick Thistle Hạng 2 30 (0) 9 2 36,834 0
14 Partick Thistle Hạng 2 24 (0) 12 5 16,922 1
13 Partick Thistle Hạng 2 29 (0) 8 7 36,973 0
12 Partick Thistle Hạng 2 29 (0) 16 8 37,210 0
11 Partick Thistle Hạng 2 30 (0) 20 8 47,334 0
10 Huddersfield Town Hạng 3 11 (0) 1 1 06,641 0
9 Huddersfield Town Hạng 3 14 (0) 1 0 06,291 1
8 Huddersfield Town Hạng 3 2 (0) 2 0 07,000 0
5 Rochdale Hạng 4 4 (0) 1 1 05,500 0
4 Rochdale Hạng 4 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Rochdale Hạng 4 1 (0) 0 1 07,000 0
1 Rochdale Hạng 4 4 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu179 (0)7033146,91152

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1030 Th08 2013Huddersfield TownPartick Thistle1.1MKallum HIGGINBOTHAM
826 Th08 2012RochdaleHuddersfield Town2.0MKallum HIGGINBOTHAM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th04 20227875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th08 20127278Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----