Kallum HIGGINBOTHAM
75
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th06 1989
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Partick Thistle), Scottish Cup (Partick Thistle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 2 | 3 | 6,83 | 4 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 2 | 3 | 6,83 | 4 | 0 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 5 | 1 | 6,92 | 2 | 1 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 7 | 3 | 6,97 | 3 | 0 |
12 | Partick Thistle | Hạng 2 | 29 (0) | 16 | 8 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | Partick Thistle | Hạng 2 | 30 (0) | 20 | 8 | 4 | 7,33 | 4 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 179 (0) | 70 | 33 | 14 | 6,91 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Huddersfield Town | Partick Thistle | 1.1M | Kallum HIGGINBOTHAM |
8 | 26 Th08 2012 | Rochdale | Huddersfield Town | 2.0M | Kallum HIGGINBOTHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2022 | 78 | 75 | 3 |
15 Th08 2012 | 72 | 78 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |